I. Giới thiệu về cemboard
II. Tấm cemboard ở Bình Dương
III. Lợi ích của việc mua tấm cemboard ở Bình Dương
Mua tấm cemboard ở Bình Dương mang lại nhiều lợi ích cho các nhà thầu xây dựng và chủ đầu tư. Đầu tiên, giá cả của tấm cemboard ở Bình Dương thường khá cạnh tranh so với các khu vực khác, giúp tiết kiệm chi phí trong quá trình xây dựng. Ngoài ra, các nhà sản xuất cemboard ở Bình Dương cũng cung cấp dịch vụ hỗ trợ và tư vấn khách hàng chuyên nghiệp, đồng hành cùng khách hàng trong quá trình lựa chọn và sử dụng sản phẩm.
Hơn nữa, tính tiện ích về giao nhận, vận chuyển và lắp đặt cũng là một trong những lợi ích của việc mua tấm cemboard ở Bình Dương. Với vị trí địa lý thuận tiện, Bình Dương có hệ thống giao thông, kho vận và dịch vụ logistics phát triển, giúp việc vận chuyển tấm cemboard dễ dàng và nhanh chóng
IV. Các ứng dụng của tấm cemboard trong xây dựng
Tấm cemboard có nhiều ứng dụng đa dạng trong xây dựng, bao gồm:
Ứng dụng trong công trình nhà ở: Tấm cemboard thường được sử dụng để làm tường chắn nước, tường ngăn cháy, trần, sàn, hoặc vách ngăn trong các công trình nhà ở. Nó cung cấp khả năng cách nhiệt, cách âm, chống nước, chống cháy và chống mối mọt, đảm bảo tính an toàn và độ bền của công trình.
Ứng dụng trong công trình thương mại và công nghiệp: Tấm cemboard cũng được sử dụng trong các công trình thương mại và công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất, cảng biển, bến xe, vv. Nó được sử dụng để làm vách ngăn, trần, sàn, tấm chắn nhiệt, hoặc các kết cấu chịu lực khác, đồng thời đáp ứng được các yêu cầu về độ bền, an toàn và chống cháy.
Ứng dụng trong công trình công cộng: Tấm cemboard cũng được sử dụng trong các công trình công cộng như bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại, vv. Nó được sử dụng để làm tường chống ồn, trần chống nước, sàn chịu lực, hoặc vách chống cháy, đồng thời đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh công cộng.
V. Lưu ý khi mua tấm cemboard ở Bình Dương
Khi mua tấm cemboard ở Bình Dương, cần lưu ý một số điểm sau:
Chọn nhà sản xuất uy tín: Lựa chọn nhà sản xuất cemboard uy tín và có danh tiếng là yếu tố quan trọng đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Nên tìm hiểu về các nhà sản xuất cemboard ở Bình Dương, xem xét các đánh giá, phản hồi từ khách hàng trước đây để đưa ra quyết định đúng đắn.
Kiểm tra chứng nhận chất lượng: Cần kiểm tra các chứng nhận chất lượng của sản phẩm, bao gồm chứng nhận ISO, chứng nhận chống cháy, chứng nhận độ bền, vv. Điều này đảm bảo tính đúng đắn và đáng tin cậy của sản phẩm.
Xem xét giá cả và dịch vụ hỗ trợ: Nên so sánh giá cả của các nhà sản xuất khác nhau, đồng thời kiểm tra các dịch vụ hỗ trợ đi kèm như dịch vụ giao hàng, lắp đặt, bảo hành, vv. Điều này giúp đưa ra lựa chọn hợp lý về mặt kinh tế và tiện ích.
Tìm hiểu tính năng kỹ thuật của sản phẩm: Nên tìm hiểu kỹ về tính năng kỹ thuật của tấm cemboard, bao gồm độ dày, khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nước, chống cháy, độ bền, vv. Điều này giúp đảm bảo tính phù hợp của sản phẩm với yêu cầu cụ thể của dự án xây dựng.
Tư vấn từ chuyên gia: Nếu cần, nên tư vấn với các chuyên gia trong lĩnh vực xây dựng hoặc kiến trúc sư để có những lời khuyên chính xác về lựa chọn tấm cemboard phù hợp với dự án của bạn.
VI. Kết luận
Bảng giá tấm Cemboard Việt Nam – DuraFlex (khổ nhỏ 1000x2000mm)
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Tấm) |
1 | Tấm Cemboard Duraflex 12mm | 1000mm×2000mm×12 mm | 37 kg | |
2 | Tấm Cemboard Duraflex 14mm | 1000mm×2000mm×14 mm | 44 kg | |
3 | Tấm Cemboard Duraflex 15mm | 1000mm×2000mm×15 mm | 46 kg | |
4 | Tấm Cemboard Duraflex 16mm | 1000mm×2000mm×16 mm | 50 kg | |
5 | Tấm Cemboard Duraflex 18mm | 1000mm×2000mm×18 mm | 53 kg | |
6 | Tấm Cemboard Duraflex 20mm | 1000mm×2000mm×20 mm | 55 kg |
Bảng giá tấm Cemboard Việt Nam – DuraFlex (khổ chuẩn 1220x2440mm)
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Tấm) |
1 | Tấm Cemboard Duraflex 4mm | 1220mm×2440mm×4 mm | 18 kg | |
2 | Tấm Cemboard Duraflex 4.5mm | 1220mm×2440mm×4.5 mm | 22 kg | |
3 | Tấm Cemboard Duraflex 6mm | 1220mm×2440mm×6 mm | 27 kg | |
4 | Tấm Cemboard Duraflex 8mm | 1220mm×2440mm×8 mm | 36 kg | |
5 | Tấm Cemboard Duraflex 9mm | 1220mm×2440mm×9 mm | 40 kg | |
6 | Tấm Cemboard Duraflex 10mm | 1220mm×2440mm×10 mm | 45 kg | |
7 | Tấm Cemboard Duraflex 12mm | 1220mm×2440mm×12 mm | 54 kg | |
8 | Tấm Cemboard Duraflex 14mm | 1220mm×2440mm×14 mm | 64 kg | |
9 | Tấm Cemboard Duraflex 15mm | 1220mm×2440mm×15 mm | 69 kg | |
10 | Tấm Cemboard Duraflex 16mm | 1220mm×2440mm×16 mm | 74 kg | |
11 | Tấm Cemboard Duraflex 18mm | 1220mm×2440mm×18 mm | 80 kg | |
12 | Tấm Cemboard Duraflex 20mm | 1220mm×2440mm×20 mm | 91 kg |
Dưới đây là 5 nhà cung cấp tấm cemboard ở Bình Dương, gồm địa chỉ và số điện thoại liên hệ:
Địa chỉ: Lô L, Đường số 9, Khu công nghiệp Việt Nam – Singapore, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Số điện thoại: (+84) 274 3790 333
Công ty TNHH DuraGreen
Địa chỉ: Lô D2, Đường ĐT 744, KCN Sóng Thần 2, Dĩ An, Bình Dương
Số điện thoại: (+84) 986 141 999
Công ty TNHH Cemboard Việt Nam
Địa chỉ: Lô A1-5, Đường D7, KCN Tân Đông Hiệp B, Dĩ An, Bình Dương
Số điện thoại: (+84) 274 3736 789
Công ty TNHH Vinaconex – Vinaca
Địa chỉ: Lô CN6, KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
Số điện thoại: (+84) 274 3766 567
Công ty TNHH Tôn Hoa Sen Bình Dương
Địa chỉ: Lô 2, KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
Số điện thoại: (+84) 274 3669 688
Lưu ý: Thông tin về địa chỉ và số điện thoại có thể thay đổi theo thời gian, vì vậy, bạn nên liên hệ trực tiếp với các công ty để cập nhật thông tin mới nhất.
Yeah! Khám phá các khu vực ở Bình Dương
Nhận đăng bài, toplist, backlink... Nhận đăng bài viết mới review, đánh giá, du lịch, homestay, nhà nghỉ, nhà hàng, cửa hàng shop, giải trí, làm đẹp, nội thất... Nhận đưa nội dung lên đầu top, top list bài viết trên trang
Để biết chi tiết, vui lòng liên hệ Zalo hoặc chat Messenger.
Xin cám ơn !